Tham khảo Vạn_Thiến

  1. “《花非花霧非霧》女主角萬茜來台 與新東家于美人相見歡(組圖)”. Yes娛樂新聞中心. ngày 17 tháng 10 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 7 năm 2014.
  2. 1 2 3 “Vạn Thiến vinh hạnh nhận giải Vàng cho vở kịch do Bộ Văn hóa trao tặng”. Sina. 24 tháng 5 năm 2007.
  3. “Vạn Thiến đạt giải cho Nghệ sĩ mới tại Liên hoan Ca nhạc Bắc Nam”. 网易娱乐. 19 tháng 12 năm 2006.
  4. “Vạn Thiến đạt giải Nữ phụ xuất sắc nhất tại Kim Mã lần thứ 51”. Sina. 2 tháng 10 năm 2014.
  5. “Vạn Thiến nhận đề cử Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất tại Bạch Ngọc Lan”. Sina. 24 tháng 5 năm 2018.
  6. “Diễn viên hai nước Trung - Mỹ cùng diễn vở "Thần tiên và cô gái tốt" tại Học viện Hí kịch Thượng Hải”. Sina. 6 tháng 1 năm 2004.
  7. “Giới thiệu diễn viên trong vở "Hoài nghi" tại Nhà hát Quốc gia”. Sina. 3 tháng 11 năm 2005.
  8. “Vạn Thiến diễn trong vở kịch "Hoằng Nhất"”. Sina. 18 tháng 5 năm 2010.
  9. “Giới thiệu vở kịch "Mặc Mặc"”. 国家大剧院. 11 tháng 8 năm 2019.
  10. 1 2 “Giới thiệu vở nhạc kịch "Đại Địa Tụng Ca"”. Baike.
  11. “Vạn Thiến tham gia phim "Tiếng ca thiên sứ"”. 新浪娱乐. 11 tháng 11 năm 2004.
  12. “Vạn Thiến phát hành ca khúc "Dũng cảm yêu"”. 新浪娱乐. 12 tháng 10 năm 2006.
  13. “Vạn Thiến trình diễn tại Đại hội Thể thao châu Á tổ chức tại Doha”. 网易娱乐. 15 tháng 11 năm 2006.
  14. “Lễ trao giải Âm nhạc tiên phong”. 新浪娱乐. 17 tháng 12 năm 2006.
  15. “Vạn Thiến có được khởi đầu thuận lợi”. 网易娱乐. 29 tháng 1 năm 2007.
  16. “Bài hát mới "Vạn ngữ thiên ngôn" của Vạn Thiến phá 10 vạn lượt nghe”. 新浪娱乐. 2 tháng 2 năm 2010.
  17. “Vạn Thiến hát nhạc phim "Con nhỏ khó nuôi"”. 新浪娱乐. 8 tháng 1 năm 2013.
  18. “Chúc mừng Vạn Thiến sinh con gái”. 凤凰网娱乐. 10 tháng 11 năm 2017.
  19. “万茜客串《剑蝶》 惹吴尊阿Sa"吃醋"”. Sohu (bằng tiếng Trung). ngày 17 tháng 10 năm 2008.
  20. “电影《柳如是》常熟开机 万茜与影帝秦汉搭戏”. Mtime (bằng tiếng Trung). ngày 29 tháng 5 năm 2010.
  21. “演员万茜《圣诞玫瑰》剧照曝光 饰演善良贤内助”. Sohu (bằng tiếng Trung). ngày 8 tháng 4 năm 2013.
  22. “《军中乐园》"冰山美人"万茜揭面纱” (bằng tiếng Trung). Sina Corp. ngày 2 tháng 9 năm 2014.
  23. “《青田街一号》张孝全男扮女装 万茜频喊丑”. ifeng (bằng tiếng Trung). ngày 17 tháng 7 năm 2015.
  24. “《捉迷藏》首曝"迷失"主题海报 霍建华秦海璐万茜 演绎三角迷情博弈”. Mtime (bằng tiếng Trung). ngày 27 tháng 5 năm 2016.
  25. “话剧改编电影《你好疯子》明年元旦上映 万茜、金士杰传媒大学分享"疯路历程"”. Mtime (bằng tiếng Trung). ngày 4 tháng 12 năm 2016.
  26. “《荡寇风云》曝"戚夫人"新剧照”. Mtime (bằng tiếng Trung). ngày 17 tháng 5 năm 2017.
  27. “《心理罪》杀青 万茜"谜"之角色首度揭秘”. Mtime (bằng tiếng Trung). ngày 28 tháng 10 năm 2016.
  28. “廖凡桂纶镁胡歌万茜加盟刁亦男电影"白日焰火"导演新作《南方车站的聚会》开机”. Mtime (bằng tiếng Trung). ngày 28 tháng 4 năm 2018.
  29. “Giới thiệu phim "Sóng người cuồn cuộn"”.
  30. “Giới thiệu phim "Nhất ý cô hành"”.
  31. “Giới thiệu phim "Thỏ tử bạo lực"”.
  32. “Giới thiệu phim "Đoạn kiều"”.
  33. “Thông tin phim "Kim Tỏa ký"”. Baidu.
  34. “寇世勋万茜加盟情感剧《天使的歌声》” (bằng tiếng Trung). Sina Corp. ngày 11 tháng 11 năm 2004.
  35. “小记《密令1949》中的"野蛮女友"万茜” (bằng tiếng Trung). Sina Corp. ngày 29 tháng 11 năm 2005.
  36. “《长江一号》江边热拍 万茜战狂风大秀金嗓子” (bằng tiếng Trung). Sina Corp. ngày 20 tháng 12 năm 2007.
  37. “万茜《浴血记者》初为人母 挑战单亲妈妈角色” (bằng tiếng Trung). Sina Corp. ngày 19 tháng 9 năm 2008.
  38. “《上海上海》各地陸續熱播 觀衆最愛萬茜劉曉男” (bằng tiếng Trung). Sina Corp. ngày 28 tháng 9 năm 2010.
  39. “《我的孩子我的家》热播 万茜获导演钦点加盟”. Netease (bằng tiếng Trung). ngày 12 tháng 7 năm 2012.
  40. “生死桥》将登上央视荧屏 万茜剧中风姿卓群” (bằng tiếng Trung). Sina Corp. ngày 22 tháng 2 năm 2008.
  41. “《裸婚时代》到《我家有喜》万茜变身” (bằng tiếng Trung). Sina Corp. ngày 26 tháng 9 năm 2012.
  42. “万茜《传奇之王》演烈女 与柳云龙首次"触电"”. Tencent (bằng tiếng Trung). ngày 12 tháng 4 năm 2011.
  43. “《决战前》万茜魅力诠释民国白富美” (bằng tiếng Trung). Sina Corp. ngày 8 tháng 6 năm 2013.
  44. “方力申携手万茜 《假如我是真的》婚礼变闹剧” (bằng tiếng Trung). Sina Corp. ngày 20 tháng 9 năm 2011.
  45. “《儿女情更长》搞怪剧照 朱铁上演甜蜜秀”. Sohu (bằng tiếng Trung). ngày 30 tháng 3 năm 2012.
  46. “万茜《我家有喜》"白木喜"传递正能量” (bằng tiếng Trung). Sina Corp. ngày 21 tháng 12 năm 2012.
  47. “《小儿难养》万茜王耀庆上演另类爱情” (bằng tiếng Trung). Sina Corp. ngày 31 tháng 1 năm 2013.
  48. “万茜《花非花》饰演女暴君迷住琼瑶” (bằng tiếng Trung). Sina Corp. ngày 13 tháng 7 năm 2013.
  49. “万茜《火凤凰》人气飙升 十分钟成就灵魂女主角”. Tencent (bằng tiếng Trung). ngày 4 tháng 11 năm 2013.
  50. “万茜《婚战》变身"正义使者" 解读家庭危机”. Sohu (bằng tiếng Trung). ngày 22 tháng 12 năm 2012.
  51. “万茜出演《十送红军》战火中历练蜕变” (bằng tiếng Trung). Sina Corp. ngày 17 tháng 6 năm 2013.
  52. “《孩子回国了》杀青 万茜首演海归屡次获赞”. Sohu (bằng tiếng Trung). ngày 9 tháng 2 năm 2014.
  53. “《心战101》海报曝光 万茜军人形象深入人心”. Sohu (bằng tiếng Trung). ngày 12 tháng 11 năm 2013.
  54. “《熟男养成记》白富美万茜还原淑女形象” (bằng tiếng Trung). Sina Corp. ngày 6 tháng 5 năm 2014.
  55. “《好先生》万茜孙红雷医生患者精彩过招” (bằng tiếng Trung). Sina Corp. ngày 14 tháng 6 năm 2016.
  56. “《铁血淞沪》剧照 朱雨辰万茜谱乱世情歌” (bằng tiếng Trung). Sina Corp. ngày 20 tháng 8 năm 2015.
  57. “《将婚姻进行到底》任重万茜为婚姻而战” (bằng tiếng Trung). Sina Corp. ngày 20 tháng 8 năm 2015.
  58. “《大唐荣耀》万茜外冷内热戳萌点 获封独孤怼怼” (bằng tiếng Trung). Sina Corp. ngày 4 tháng 2 năm 2017.
  59. “万茜胡歌《猎场》开播 "季节CP"引期待” (bằng tiếng Trung). Sina Corp. ngày 6 tháng 11 năm 2017.
  60. “万茜《海上牧云记》海报曝光 雍容高贵高冷神秘”. Tencent (bằng tiếng Trung). ngày 31 tháng 5 năm 2018.
  61. “马天宇万茜组CP演绎《三国机密》”. Mtime (bằng tiếng Trung). ngày 27 tháng 3 năm 2018.
  62. “万茜谈新剧角色:从平凡中蜕变历程最打动人” (bằng tiếng Trung). Sina Corp. ngày 8 tháng 6 năm 2018.
  63. “孙红雷尹昉合作《新世界》曝角色海报”. Mtime (bằng tiếng Trung). ngày 23 tháng 10 năm 2018.
  64. “《尉官正年轻》曝主演 万茜秦昊合力打造军旅日常” (bằng tiếng Trung). Sina Corp. ngày 11 tháng 1 năm 2018.
  65. “任重、万茜悬爱大剧《第十二秒》圆满杀青”. Netease (bằng tiếng Trung). ngày 1 tháng 11 năm 2018.
  66. “Giới thiệu phim "Người điều tra thương nghiệp"”. China News (bằng tiếng Trung). ngày 11 tháng 12 năm 2019.
  67. “Giới thiệu phim "Cảnh sát nhân dân"”.
  68. “Vạn Thiến, Trương Đồng diễn phim ngắn công ích "Anh ấy, cô ấy, nó"”. 腾讯娱乐. 5 tháng 7 năm 2013.
  69. “《头条里的青春中国》微电影上线”. Youth.cn (bằng tiếng Trung). ngày 27 tháng 9 năm 2019.
  70. “万茜音频怪物联手献唱《大唐荣耀》插曲” (bằng tiếng Trung). Sina Corp. ngày 8 tháng 2 năm 2017.
  71. “"Một ca khúc, tái hiện lại câu chuyện thành cổ năm xưa", do 6 nghệ sĩ thể hiện, "Cố thành thiên tầm"”.
  72. “Golden Horse red carpet: Who wore it best?”. ngày 24 tháng 11 năm 2014. Truy cập ngày 23 tháng 10 năm 2018.
  73. “亚洲电影大奖公布入围名单《白日焰火》《推拿》等竞争最佳影片”. Mtime时光网. 25 tháng 2 năm 2015.
  74. “华语电影传媒奖提名揭晓 赵薇对阵陈湘琪”. 新浪娱乐.
  75. “第24届北京大学生电影节闭幕 《罗曼蒂克消亡史》获最佳影片奖” (bằng tiếng Trung). Sina Corp. ngày 26 tháng 5 năm 2017.
  76. “导演协会奖提名公布 章子怡范冰冰周冬雨争影后”. Sohu (bằng tiếng Trung). ngày 7 tháng 4 năm 2017.
  77. “2017安徽国剧盛典 年度表现力剧星:万茜”. iQIYI. 1 tháng 1 năm 2018.
  78. “第24届上海电视节白玉兰奖中国电视剧单元入围名单公布”. People's Daily (bằng tiếng Trung). ngày 24 tháng 5 năm 2018.
  79. “华鼎奖提名公布 《和平饭店》《归去来》闪耀榜单”. Netease (bằng tiếng Trung). ngày 22 tháng 10 năm 2018.
  80. “第五届"中国电视好演员"表彰盛典在蓉举行”. People (bằng tiếng Trung). ngày 29 tháng 12 năm 2018.
  81. “第25届"白玉兰奖"入围名单公布 《都挺好》成夺奖热门”. People's Daily (bằng tiếng Trung). ngày 23 tháng 5 năm 2019.
  82. “第十七届电影表演艺术学会奖”. 1905电影网 (bằng tiếng Trung). 8 tháng 9 năm 2019.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Vạn_Thiến http://www.chinadaily.com.cn/fashion/2014-11/24/co... http://ent.people.com.cn/n1/2018/0524/c1012-300123... http://ent.people.com.cn/n1/2019/0523/c1012-311004... http://sc.people.com.cn/n2/2018/1229/c345167-32472... http://ent.sina.com.cn/h/2005-11-03/1744885410.htm... http://ent.sina.com.cn/j/2007-05-24/11221567666.ht... http://ent.sina.com.cn/j/2010-05-18/15002961391.sh... http://ent.sina.com.cn/m/c/2014-09-02/18574202833.... http://ent.sina.com.cn/m/c/2014-10-02/21104219555.... http://ent.sina.com.cn/m/c/2016-10-08/doc-ifxwrhpm...